ITEM | CHI TIẾT | DESCRIPTION | UNIT |
GÀ | CÁNH GÀ NGUYÊN CÁI, 40# | WHOLE CHICKEN WING, 40# | LBS |
CÁNH GÀ CẮT KHÚC | PORTION CHICKEN WING | LBS | |
GÀ CON ROTI, 24CON/BX | CONESH HEN, 24CNT/BX | CNT | |
GÀ ĐÙI LỚN, 40# | ROASTER LEG, 40# | LBS | |
GÀ ĐÙI THỊT, 40# | SKINLESS, BNLS CHICKEN LEG MEAT, 40# | LBS | |
GÀ NẤU PHỞ, 6#UP | STEWING HEN, 6# UP | LBS | |
GÀ WOK, 24CNT/BX | CHICKEN WOK, 24CNT/BX | LBS | |
GÀ ỨC THỊT, 40# | SKNLS, BNLS CHICKEN BREAST, 40# | LBS | |
MỀ GÀ, 40# | CHICKEN GIZZARD, 40# | LBS |